Có 2 kết quả:
产业工人 chǎn yè gōng rén ㄔㄢˇ ㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ • 產業工人 chǎn yè gōng rén ㄔㄢˇ ㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
chǎn yè gōng rén ㄔㄢˇ ㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
industrial worker
Bình luận 0
chǎn yè gōng rén ㄔㄢˇ ㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
industrial worker
Bình luận 0